🔍 Search: SỰ KHUẤT PHỤC
🌟 SỰ KHUẤT PHỤC @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
굴복
(屈服)
Danh từ
-
1
힘이 없어 자신의 뜻을 굽히고 남의 뜻이나 명령에 따름.
1 SỰ KHUẤT PHỤC: Việc làm theo mệnh lệnh hay mong muốn của người khác và gác lại mong muốn của mình do không có sức mạnh.
-
1
힘이 없어 자신의 뜻을 굽히고 남의 뜻이나 명령에 따름.
-
굴종
(屈從)
Danh từ
-
1
비참할 정도로 자기 생각을 굽혀 남에게 복종함.
1 SỰ KHUẤT PHỤC, SỰ QUY PHỤC: Sự bất chấp những suy nghĩ của bản thân mà phục tùng người khác đến mức thê thảm.
-
1
비참할 정도로 자기 생각을 굽혀 남에게 복종함.